Communicating changes


retrospective| ,retrə'spektiv | tính từ 1 hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng, nhìn lại quá khứ  retrospective thought những ý nghĩ nhìn lại quá khứ 2 (pháp lý) áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai; có hiệu lực trở về trước; có hiệu lực hồi tố  a retrospective pay rise một sự tăng lương có hiệu lực trở về trước 3 ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn) 4 ở đằng sau (phong cảnh) danh từ 1 triển lãm nhìn lại quá khứ sáng tác từ đồng nghĩa backward-looking, conservative, nostalgic, retrograde, traditional, reconsidering, reflective, reviewing, surveying, backdated, ex post facto, retroactivetừ trái nghĩa forward-thinking 2 Kỹ thuật nhớ lại, xem alị, hồi cố

Nhận xét